Có 2 kết quả:
上层 thượng tằng • 上層 thượng tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
Từ điển trích dẫn
1. Tầng trên.
2. Thượng cấp, thượng ti, cấp trên, bậc trên.
2. Thượng cấp, thượng ti, cấp trên, bậc trên.